tiếng Việt | vie-000 |
triết gia |
English | eng-000 | philosopher |
français | fra-000 | philosophe |
italiano | ita-000 | filosofo |
bokmål | nob-000 | filosof |
русский | rus-000 | философ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hiền triết |
tiếng Việt | vie-000 | nhà triết học |
tiếng Việt | vie-000 | triết nhân |
𡨸儒 | vie-001 | 哲家 |