tiếng Việt | vie-000 |
trùm |
U+ | art-254 | 201B3 |
English | eng-000 | chieftain |
English | eng-000 | cover |
English | eng-000 | magnate |
English | eng-000 | put on |
français | fra-000 | chef |
français | fra-000 | couvrir |
français | fra-000 | envelopper |
français | fra-000 | magnat |
français | fra-000 | manitou |
français | fra-000 | manitou de l’industrie |
français | fra-000 | pontife |
français | fra-000 | prince |
français | fra-000 | sommité |
italiano | ita-000 | coprire |
русский | rus-000 | воротила |
русский | rus-000 | зачехлить |
русский | rus-000 | накрываться |
русский | rus-000 | натягивать |
русский | rus-000 | обматывать |
русский | rus-000 | покрываться |
русский | rus-000 | покрытие |
русский | rus-000 | прикрывать |
русский | rus-000 | прикрываться |
русский | rus-000 | туз |
русский | rus-000 | чехлить |
tiếng Việt | vie-000 | bao |
tiếng Việt | vie-000 | bao phủ |
tiếng Việt | vie-000 | bịt |
tiếng Việt | vie-000 | bọc |
tiếng Việt | vie-000 | che |
tiếng Việt | vie-000 | che phủ |
tiếng Việt | vie-000 | che đậy |
tiếng Việt | vie-000 | chúa trùm |
tiếng Việt | vie-000 | kéo phủ lên |
tiếng Việt | vie-000 | lợp |
tiếng Việt | vie-000 | mạ |
tiếng Việt | vie-000 | người đứng đầu |
tiếng Việt | vie-000 | phủ |
tiếng Việt | vie-000 | phủ ... lên người |
tiếng Việt | vie-000 | phủ che |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đậy |
tiếng Việt | vie-000 | tay cự phách |
tiếng Việt | vie-000 | thếp |
tiếng Việt | vie-000 | thủ mưu |
tiếng Việt | vie-000 | xuy |
tiếng Việt | vie-000 | xỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đầu sỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đậy |
tiếng Việt | vie-000 | đắp |
𡨸儒 | vie-001 | 𠆳 |