tiếng Việt | vie-000 |
trùm lên |
français | fra-000 | brochant |
français | fra-000 | coiffer |
français | fra-000 | couvrir |
français | fra-000 | envelopper |
français | fra-000 | ombrager |
français | fra-000 | planer |
русский | rus-000 | закрываться |
tiếng Việt | vie-000 | , застилаться |
tiếng Việt | vie-000 | bao |
tiếng Việt | vie-000 | bao phủ |
tiếng Việt | vie-000 | bọc |
tiếng Việt | vie-000 | che |
tiếng Việt | vie-000 | che phủ |
tiếng Việt | vie-000 | phủ |
tiếng Việt | vie-000 | phủ lên |
tiếng Việt | vie-000 | đậy |
tiếng Việt | vie-000 | đắp lên |
tiếng Việt | vie-000 | đặt ở trên |