tiếng Việt | vie-000 |
trúng số |
English | eng-000 | win a lottery |
français | fra-000 | gagnant |
français | fra-000 | gagner un lot |
bokmål | nob-000 | vinne |
русский | rus-000 | выигрывать |
русский | rus-000 | выигрыш |
tiếng Việt | vie-000 | trúng |
tiếng Việt | vie-000 | xổ số |
tiếng Việt | vie-000 | đoạt giải thưởng |
𡨸儒 | vie-001 | 中數 |