tiếng Việt | vie-000 |
trơ ì |
français | fra-000 | glacé |
français | fra-000 | impassible |
français | fra-000 | inerte |
français | fra-000 | réfractaire |
français | fra-000 | sclérosé |
français | fra-000 | se scléroser |
italiano | ita-000 | inerte |
italiano | ita-000 | refrattario |
tiếng Việt | vie-000 | bất động |
tiếng Việt | vie-000 | không động lòng |
tiếng Việt | vie-000 | lãnh đạm |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh lùng |
tiếng Việt | vie-000 | thản nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | trì trệ |
tiếng Việt | vie-000 | trơ |
tiếng Việt | vie-000 | ì |