tiếng Việt | vie-000 |
trưng tập |
français | fra-000 | requérir |
français | fra-000 | réquisitionner |
русский | rus-000 | отчуждать |
русский | rus-000 | отчуждение |
русский | rus-000 | реквизировать |
русский | rus-000 | реквизиция |
tiếng Việt | vie-000 | sung công |
tiếng Việt | vie-000 | trung dụng |
tiếng Việt | vie-000 | trưng dụng |
tiếng Việt | vie-000 | trưng thu |
𡨸儒 | vie-001 | 徵集 |