tiếng Việt | vie-000 |
trầm mặc |
English | eng-000 | taciturn |
français | fra-000 | taciturne |
русский | rus-000 | задумчивость |
русский | rus-000 | задумчивый |
tiếng Việt | vie-000 | trầm ngâm |
tiếng Việt | vie-000 | trầm tư mặc tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tư lự |
tiếng Việt | vie-000 | ít nói |
tiếng Việt | vie-000 | đăm chiêu |
𡨸儒 | vie-001 | 沈默 |