tiếng Việt | vie-000 |
trộ |
U+ | art-254 | 22DC5 |
français | fra-000 | chute |
français | fra-000 | coup |
français | fra-000 | intimider |
français | fra-000 | épater |
русский | rus-000 | запугивать |
русский | rus-000 | угроза |
tiếng Việt | vie-000 | dọa |
tiếng Việt | vie-000 | dọa dẫm |
tiếng Việt | vie-000 | dọa nạt |
tiếng Việt | vie-000 | giậm dọa |
tiếng Việt | vie-000 | hăm dọa |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... sợ hãi |
tiếng Việt | vie-000 | làm kinh ngạc |
tiếng Việt | vie-000 | lòe |
tiếng Việt | vie-000 | nạt nộ |
tiếng Việt | vie-000 | uy hiếp |
tiếng Việt | vie-000 | đe |
tiếng Việt | vie-000 | đe dọa |
tiếng Việt | vie-000 | đe loi |
tiếng Việt | vie-000 | đe nẹt |
𡨸儒 | vie-001 | 𢷅 |