tiếng Việt | vie-000 |
trở chua |
français | fra-000 | aigrir |
français | fra-000 | suri |
français | fra-000 | surir |
français | fra-000 | tourner |
français | fra-000 | tourné |
tiếng Việt | vie-000 | chua ra |
tiếng Việt | vie-000 | chua đi |
tiếng Việt | vie-000 | hóa chua |
tiếng Việt | vie-000 | hỏng đi |