tiếng Việt | vie-000 |
tính động |
Universal Networking Language | art-253 | mobility(icl>quality>thing,ant>immobility) |
English | eng-000 | mobility |
français | fra-000 | mobilité |
français | fra-000 | motilité |
русский | rus-000 | подвижность |
tiếng Việt | vie-000 | tính chuyển động |
tiếng Việt | vie-000 | tính di động |
tiếng Việt | vie-000 | tính lưu động |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mobiliti |