tiếng Việt | vie-000 |
tòa |
français | fra-000 | hôtel |
français | fra-000 | justice |
français | fra-000 | pavillon |
français | fra-000 | tribunal |
italiano | ita-000 | padiglione |
italiano | ita-000 | sbarra |
русский | rus-000 | резиденция |
tiếng Việt | vie-000 | chái |
tiếng Việt | vie-000 | cánh |
tiếng Việt | vie-000 | công thự |
tiếng Việt | vie-000 | dinh |
tiếng Việt | vie-000 | phủ |
tiếng Việt | vie-000 | quyền xét xử |
tiếng Việt | vie-000 | sở |
tiếng Việt | vie-000 | tòa án |
tiếng Việt | vie-000 | tổ chức tư pháp |
tiếng Việt | vie-000 | vành móng ngựa |
𡨸儒 | vie-001 | 嶂 |
𡨸儒 | vie-001 | 座 |
𡨸儒 | vie-001 | 痤 |
𡨸儒 | vie-001 | 矬 |
𡨸儒 | vie-001 | 銼 |
𡨸儒 | vie-001 | 锉 |