tiếng Việt | vie-000 |
tăng gấp bội |
français | fra-000 | décupler |
русский | rus-000 | множить |
русский | rus-000 | удваивать |
русский | rus-000 | удваиваться |
русский | rus-000 | удесятерять |
русский | rus-000 | удесятеряться |
tiếng Việt | vie-000 | nhân lên |
tiếng Việt | vie-000 | tăng cường |
tiếng Việt | vie-000 | tăng mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | tăng nhiều lần |
tiếng Việt | vie-000 | tăng thêm |