tiếng Việt | vie-000 |
tư lệnh |
English | eng-000 | commander |
français | fra-000 | commandant |
français | fra-000 | stratège |
русский | rus-000 | главнокомандующий |
русский | rus-000 | командующий |
русский | rus-000 | комендант |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ huy trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | người chỉ huy |
tiếng Việt | vie-000 | tư lịnh |
tiếng Việt | vie-000 | tổng tư lệnh |
𡨸儒 | vie-001 | 司令 |