tiếng Việt | vie-000 |
tư nhân |
français | fra-000 | particulier |
italiano | ita-000 | privatistico |
italiano | ita-000 | privato |
русский | rus-000 | частновладельческий |
tiếng Việt | vie-000 | người thường |
tiếng Việt | vie-000 | riêng |
tiếng Việt | vie-000 | tư |
tiếng Việt | vie-000 | tư hữu |
𡨸儒 | vie-001 | 私人 |