tiếng Việt | vie-000 |
tươi tỉnh |
français | fra-000 | frais |
français | fra-000 | tout frais |
русский | rus-000 | бодрость |
русский | rus-000 | бодрый |
русский | rus-000 | оживление |
русский | rus-000 | оживленный |
русский | rus-000 | свежесть |
русский | rus-000 | светло |
tiếng Việt | vie-000 | sôi nổi |
tiếng Việt | vie-000 | sảng khoái |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tân |
tiếng Việt | vie-000 | tráng kiện |
tiếng Việt | vie-000 | tươi sáng |
tiếng Việt | vie-000 | tươi tắn |
tiếng Việt | vie-000 | tươi vui |
tiếng Việt | vie-000 | vui nhộn |
tiếng Việt | vie-000 | vui tươi |