tiếng Việt | vie-000 |
tại vị |
français | fra-000 | siéger |
français | fra-000 | siégé |
русский | rus-000 | царствовать |
русский | rus-000 | царствующий |
tiếng Việt | vie-000 | giữ chức |
tiếng Việt | vie-000 | ngự trị |
tiếng Việt | vie-000 | trị vì |
tiếng Việt | vie-000 | đang trị vì |
tiếng Việt | vie-000 | đương triều |
𡨸儒 | vie-001 | 在位 |