tiếng Việt | vie-000 |
tạm được |
français | fra-000 | correct |
français | fra-000 | honnête |
français | fra-000 | honnêtement |
français | fra-000 | passable |
français | fra-000 | potable |
italiano | ita-000 | discreto |
italiano | ita-000 | passabile |
русский | rus-000 | ничего |
русский | rus-000 | понемногу |
русский | rus-000 | сносно |
русский | rus-000 | удовлетворительно |
русский | rus-000 | удовлетворительный |
tiếng Việt | vie-000 | kha khá |
tiếng Việt | vie-000 | khá |
tiếng Việt | vie-000 | không đến nỗi gì |
tiếng Việt | vie-000 | nhì nhằng |
tiếng Việt | vie-000 | phải chăng |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa đáng |
tiếng Việt | vie-000 | tiềm kiệm |
tiếng Việt | vie-000 | tiềm tiệm |
tiếng Việt | vie-000 | trung bình |
tiếng Việt | vie-000 | tàm tạm |
tiếng Việt | vie-000 | xứng đáng |