tiếng Việt | vie-000 |
tải |
U+ | art-254 | 8F09 |
國語 | cmn-001 | 載 |
Hànyǔ | cmn-003 | dài |
Hànyǔ | cmn-003 | zài |
Hànyǔ | cmn-003 | zāi |
Hànyǔ | cmn-003 | zī |
Hànyǔ | cmn-003 | zǎi |
English | eng-000 | carry |
English | eng-000 | carry. to manage |
English | eng-000 | convey |
English | eng-000 | load |
English | eng-000 | transport |
français | fra-000 | liquide |
français | fra-000 | portée |
français | fra-000 | sac |
français | fra-000 | transporter |
日本語 | jpn-000 | 載 |
Nihongo | jpn-001 | noru |
Nihongo | jpn-001 | noseru |
Nihongo | jpn-001 | sai |
Nihongo | jpn-001 | shirusu |
한국어 | kor-000 | 재 |
Hangungmal | kor-001 | cay |
韓國語 | kor-002 | 載 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 載 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | dzhə̀i |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | tzə̀i |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | tzə̌i |
русский | rus-000 | возить |
русский | rus-000 | нагрузка |
русский | rus-000 | повозить |
русский | rus-000 | транспортировать |
русский | rus-000 | транспортировка |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên chở |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển vận |
tiếng Việt | vie-000 | chở |
tiếng Việt | vie-000 | chở ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | phụ tải |
tiếng Việt | vie-000 | trọng tải |
tiếng Việt | vie-000 | tải lượng |
tiếng Việt | vie-000 | tảo trọng |
tiếng Việt | vie-000 | vận chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | vận tải |
tiếng Việt | vie-000 | xe |
tiếng Việt | vie-000 | đài tải |
tiếng Việt | vie-000 | đèo ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ... đi |
𡨸儒 | vie-001 | 傤 |
𡨸儒 | vie-001 | 僌 |
𡨸儒 | vie-001 | 儎 |
𡨸儒 | vie-001 | 崽 |
𡨸儒 | vie-001 | 栽 |
𡨸儒 | vie-001 | 諰 |
𡨸儒 | vie-001 | 載 |
𡨸儒 | vie-001 | 载 |
𡨸儒 | vie-001 | 酨 |
廣東話 | yue-000 | 載 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | zoi2 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | zoi3 |