tiếng Việt | vie-000 |
tầng hầm mái |
Universal Networking Language | art-253 | attic(icl>floor>thing,equ>loft) |
English | eng-000 | attic |
français | fra-000 | mansarde |
русский | rus-000 | чердак |
tiếng Việt | vie-000 | buồng măng-xac |
tiếng Việt | vie-000 | gác thượng |
tiếng Việt | vie-000 | phòng sát mái |
tiếng Việt | vie-000 | rầm thượng |
tiếng Việt | vie-000 | trần thượng |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | loteng |