tiếng Việt | vie-000 |
tập sự |
English | eng-000 | on probation |
français | fra-000 | stagiaire |
bokmål | nob-000 | praktikant |
bokmål | nob-000 | praktisere |
русский | rus-000 | стаж |
русский | rus-000 | стажировать |
tiếng Việt | vie-000 | hành nghề |
tiếng Việt | vie-000 | người học nghề |
tiếng Việt | vie-000 | thực tập |
tiếng Việt | vie-000 | tu nghiệp |