| tiếng Việt | vie-000 |
| tập thể hóa | |
| français | fra-000 | collectiviser |
| русский | rus-000 | коллективизация |
| русский | rus-000 | коллективизировать |
| русский | rus-000 | обобществление |
| русский | rus-000 | обобществлять |
| tiếng Việt | vie-000 | công cộng hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | công hữu hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | xã hội hóa |
