tiếng Việt | vie-000 |
tập trung tư tưởng |
français | fra-000 | concentré |
français | fra-000 | se concentrer |
bokmål | nob-000 | konsentrere |
русский | rus-000 | собранный |
русский | rus-000 | сосредоточенно |
русский | rus-000 | сосредоточенность |
русский | rus-000 | сосредоточенный |
tiếng Việt | vie-000 | chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | chăm chú |
tiếng Việt | vie-000 | tập trung |
tiếng Việt | vie-000 | tập trung ý chí |