tiếng Việt | vie-000 |
tỏa ra |
français | fra-000 | diverger |
français | fra-000 | dégager |
français | fra-000 | irradier |
français | fra-000 | jeter |
français | fra-000 | rayonner |
français | fra-000 | rendre |
français | fra-000 | se répandre |
français | fra-000 | sortir |
italiano | ita-000 | anelare |
italiano | ita-000 | emesso |
italiano | ita-000 | irradiare |
italiano | ita-000 | irradiarsi |
italiano | ita-000 | riversarsi |
italiano | ita-000 | spandersi |
italiano | ita-000 | sprigionare |
bokmål | nob-000 | stråle |
bokmål | nob-000 | strålende |
русский | rus-000 | брызгать |
русский | rus-000 | выделяться |
русский | rus-000 | излучаться |
русский | rus-000 | излучение |
русский | rus-000 | литься |
русский | rus-000 | нестись |
русский | rus-000 | ползти |
русский | rus-000 | разливаться |
tiếng Việt | vie-000 | bò lan |
tiếng Việt | vie-000 | bốc lên |
tiếng Việt | vie-000 | bốc ra |
tiếng Việt | vie-000 | bực xạ |
tiếng Việt | vie-000 | hắt ra |
tiếng Việt | vie-000 | lan |
tiếng Việt | vie-000 | lan ra |
tiếng Việt | vie-000 | lan truyền |
tiếng Việt | vie-000 | lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhô ra |
tiếng Việt | vie-000 | phát ra |
tiếng Việt | vie-000 | phát xạ |
tiếng Việt | vie-000 | phân ra |
tiếng Việt | vie-000 | thoát ra |
tiếng Việt | vie-000 | thải ra |
tiếng Việt | vie-000 | thốt ra |
tiếng Việt | vie-000 | thổ ra |
tiếng Việt | vie-000 | toát ra |
tiếng Việt | vie-000 | trút ra |
tiếng Việt | vie-000 | tuôn ra |
tiếng Việt | vie-000 | tóe ra |
tiếng Việt | vie-000 | tỏa tia |
tiếng Việt | vie-000 | từ từ chuyển động |
tiếng Việt | vie-000 | xông lên |
tiếng Việt | vie-000 | xả ra |
tiếng Việt | vie-000 | xổ ra |
tiếng Việt | vie-000 | đâm ra |