tiếng Việt | vie-000 |
tốn kém |
English | eng-000 | costly |
français | fra-000 | coûter |
français | fra-000 | coûteux |
français | fra-000 | dispendieusement |
français | fra-000 | dispendieux |
français | fra-000 | onéreusement |
français | fra-000 | onéreux |
français | fra-000 | ruineux |
русский | rus-000 | разорительный |
tiếng Việt | vie-000 | giá đắt |
tiếng Việt | vie-000 | gây phá sản |
tiếng Việt | vie-000 | làm khánh kiệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm suy đốn |
tiếng Việt | vie-000 | tai hại |
tiếng Việt | vie-000 | tốn |
tiếng Việt | vie-000 | tổn hại |