PanLinx

tiếng Việtvie-000
tộc
Universal Networking Languageart-253ethnic(icl>adj,equ>cultural)
U+art-25465CF
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003còu
Hànyǔcmn-003sǒu
Hànyǔcmn-003zòu
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000ethnic
Englisheng-000ethnic group
Englisheng-000ethos
Englisheng-000tribe
françaisfra-000ethnie
françaisfra-000ethnique
françaisfra-000tribu
日本語jpn-000
Nihongojpn-001sou
Nihongojpn-001yakara
Nihongojpn-001zoku
한국어kor-000
Hangungmalkor-001cok
Hangungmalkor-001cwu
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002dzhuk
bokmålnob-000slekt
русскийrus-000фамилия
русскийrus-000этнический
españolspa-000étnico
tiếng Việtvie-000dân tộc
tiếng Việtvie-000dòng họ
tiếng Việtvie-000huyết tộc
tiếng Việtvie-000họ
tiếng Việtvie-000họ hàng
tiếng Việtvie-000tộc người
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𥎩
𡨸儒vie-001𥎼
𡨸儒vie-001𥏁
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003zuk6
广东话yue-004
Bahasa Malaysiazsm-000tradisional


PanLex

PanLex-PanLinx