tiếng Việt | vie-000 |
từ bên ngoài |
français | fra-000 | extrinsèque |
bokmål | nob-000 | utafra |
bokmål | nob-000 | utenfra |
русский | rus-000 | извне |
русский | rus-000 | наружный |
русский | rus-000 | снаружи |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại lai |
tiếng Việt | vie-000 | từ ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | từ phía ngoài |