tiếng Việt | vie-000 |
từ cũ |
français | fra-000 | démiurge |
français | fra-000 | gabie |
français | fra-000 | gaillard |
français | fra-000 | glaive |
français | fra-000 | gouverner |
français | fra-000 | herpe |
français | fra-000 | inquiétude |
français | fra-000 | machinisme |
français | fra-000 | martelage |
français | fra-000 | pacotille |
français | fra-000 | poulaine |
français | fra-000 | rivelaine |
français | fra-000 | tendance |
français | fra-000 | tillac |
français | fra-000 | timonier |
tiếng Việt | vie-000 | boong mũi |
tiếng Việt | vie-000 | con tạo |
tiếng Việt | vie-000 | học |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa cũ boong thượng |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa cũ boong đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa cũ chi phối |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa cũ mũi nhô |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa cũ người lái |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa cũ như hune |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa cũ thanh kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa cũ thanh vịn |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa cũ tạo hóa |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi bứt rứt |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi khắc khoải |