tiếng Việt | vie-000 |
tự giới thiệu |
français | fra-000 | se présenter |
italiano | ita-000 | presentarsi |
italiano | ita-000 | ripresentarsi |
русский | rus-000 | знакомиться |
русский | rus-000 | отрекомендоваться |
русский | rus-000 | представляться |
русский | rus-000 | рекомендоваться |
русский | rus-000 | сказываться |
tiếng Việt | vie-000 | nói là |
tiếng Việt | vie-000 | tự làm quen |
tiếng Việt | vie-000 | tự xưng |