tiếng Việt | vie-000 |
tự kiềm chế |
français | fra-000 | se dominer |
français | fra-000 | se gêner |
français | fra-000 | se modérer |
français | fra-000 | se retenir |
français | fra-000 | se surmonter |
français | fra-000 | se tempérer |
français | fra-000 | se tenir |
italiano | ita-000 | comportarsi |
italiano | ita-000 | controllarsi |
italiano | ita-000 | dominarsi |
italiano | ita-000 | frenarsi |
italiano | ita-000 | misurarsi |
italiano | ita-000 | moderarsi |
italiano | ita-000 | padroneggiarsi |
italiano | ita-000 | ritenersi |
italiano | ita-000 | trattenersi |
русский | rus-000 | воздержание |
русский | rus-000 | воздержанность |
русский | rus-000 | воздержанный |
русский | rus-000 | воздерживаться |
русский | rus-000 | выдержка |
русский | rus-000 | крепиться |
tiếng Việt | vie-000 | biết kiêng nhịn |
tiếng Việt | vie-000 | biết tiết chế |
tiếng Việt | vie-000 | bình tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | chừng mực |
tiếng Việt | vie-000 | cầm lòng |
tiếng Việt | vie-000 | kiêng |
tiếng Việt | vie-000 | kiêng cữ |
tiếng Việt | vie-000 | kiêng kỵ |
tiếng Việt | vie-000 | kiêng nhịn |
tiếng Việt | vie-000 | kiềm mình |
tiếng Việt | vie-000 | nhịn |
tiếng Việt | vie-000 | nén lòng |
tiếng Việt | vie-000 | nín |
tiếng Việt | vie-000 | tiết chế |
tiếng Việt | vie-000 | trấn tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | tự chế ngự |
tiếng Việt | vie-000 | tự chủ |
tiếng Việt | vie-000 | tự hạn chế |
tiếng Việt | vie-000 | tự tiết chế |
tiếng Việt | vie-000 | điều độ |