tiếng Việt | vie-000 |
uốn thẳng |
français | fra-000 | défausser |
русский | rus-000 | выправлять |
русский | rus-000 | выпрямление |
русский | rus-000 | выпрямлять |
русский | rus-000 | выравнивать |
русский | rus-000 | править |
русский | rus-000 | правка |
русский | rus-000 | расправлять |
русский | rus-000 | распрямлять |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... thẳng lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | làm thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | nắn thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | vuốt thẳng |