tiếng Việt | vie-000 |
vi kế |
Universal Networking Language | art-253 | micrometer(icl>caliper>thing) |
English | eng-000 | micrometer |
français | fra-000 | micromètre |
русский | rus-000 | микрометр |
tiếng Việt | vie-000 | thước panme |
tiếng Việt | vie-000 | thước trắc vi |
tiếng Việt | vie-000 | trắc vi kế |