tiếng Việt | vie-000 |
viện binh |
français | fra-000 | renfort |
français | fra-000 | secours |
русский | rus-000 | подкрепление |
русский | rus-000 | пополнение |
tiếng Việt | vie-000 | quân bổ sung |
tiếng Việt | vie-000 | quân tiếp viện |
tiếng Việt | vie-000 | quân tiếp ứng |
tiếng Việt | vie-000 | sự cứu viện |
tiếng Việt | vie-000 | viện |
𡨸儒 | vie-001 | 援兵 |