tiếng Việt | vie-000 |
vênh đi |
français | fra-000 | gauchir |
français | fra-000 | se tourmenter |
français | fra-000 | travailler |
italiano | ita-000 | inarcarsi |
tiếng Việt | vie-000 | cong lai |
tiếng Việt | vie-000 | méo đi |
tiếng Việt | vie-000 | oằn đi |
tiếng Việt | vie-000 | uốn vòng cung |