tiếng Việt | vie-000 |
vô tri |
français | fra-000 | inanimé |
italiano | ita-000 | esanime |
italiano | ita-000 | inanimato |
bokmål | nob-000 | ubevisst |
русский | rus-000 | бесчувственный |
русский | rus-000 | неодушевленный |
tiếng Việt | vie-000 | bất tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | không có cảm giác |
tiếng Việt | vie-000 | phi động vật |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu sức sống |
tiếng Việt | vie-000 | vô sinh |
tiếng Việt | vie-000 | vô tri vô giác |
tiếng Việt | vie-000 | vô ý thức |
𡨸儒 | vie-001 | 無知 |