tiếng Việt | vie-000 |
vô trách nhiệm |
Universal Networking Language | art-253 | irresponsible(icl>adj,ant>responsible) |
English | eng-000 | irresponsible |
français | fra-000 | irresponsable |
bokmål | nob-000 | uansvarlig |
bokmål | nob-000 | uforsvarlig |
русский | rus-000 | безответственность |
русский | rus-000 | безответственный |
русский | rus-000 | неисполнительный |
русский | rus-000 | необязательный |
русский | rus-000 | несознательность |
русский | rus-000 | несознательный |
русский | rus-000 | халатность |
русский | rus-000 | халатный |
русский | rus-000 | хищнический |
русский | rus-000 | хищничество |
tiếng Việt | vie-000 | bừa bãi |
tiếng Việt | vie-000 | chểnh mảng |
tiếng Việt | vie-000 | cẩu thả |
tiếng Việt | vie-000 | không chu đáo |
tiếng Việt | vie-000 | không có trách nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | lơ là |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu trách nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | trễ nải |
tiếng Việt | vie-000 | tắc trách |