tiếng Việt | vie-000 |
vô tuyến điện |
français | fra-000 | radioélectricité |
русский | rus-000 | радио |
русский | rus-000 | радиозонд |
tiếng Việt | vie-000 | VTĐ |
tiếng Việt | vie-000 | máy thám trắc |
tiếng Việt | vie-000 | máy thăm dò rađiô |
tiếng Việt | vie-000 | rađiô |
tiếng Việt | vie-000 | vô tuyến |