tiếng Việt | vie-000 |
vô tài |
français | fra-000 | incapable |
français | fra-000 | nul |
français | fra-000 | sans talent |
italiano | ita-000 | nullo |
русский | rus-000 | бездарность |
русский | rus-000 | бездействовать |
русский | rus-000 | бесталанный |
русский | rus-000 | неспособный |
tiếng Việt | vie-000 | bất tài |
tiếng Việt | vie-000 | bất tài vô tướng |
tiếng Việt | vie-000 | không có tài |
tiếng Việt | vie-000 | rất kém |
tiếng Việt | vie-000 | vô dụng |
tiếng Việt | vie-000 | vô giá trị |
𡨸儒 | vie-001 | 無才 |