tiếng Việt | vie-000 |
vũ trụ vĩ mô |
Universal Networking Language | art-253 | macrocosm(icl>natural_object>thing,equ>universe) |
English | eng-000 | macrocosm |
français | fra-000 | macrocosme |
русский | rus-000 | макрокосм |
español | spa-000 | macrocosmos |
tiếng Việt | vie-000 | thế giới vĩ mô |