tiếng Việt | vie-000 |
vướng mắc |
français | fra-000 | se prendre |
русский | rus-000 | загвоздка |
русский | rus-000 | заедать |
русский | rus-000 | помеха |
русский | rus-000 | тормоз |
русский | rus-000 | шероховатось |
tiếng Việt | vie-000 | : ~и lôi thôi |
tiếng Việt | vie-000 | chướng ngại |
tiếng Việt | vie-000 | cản trở |
tiếng Việt | vie-000 | hóc |
tiếng Việt | vie-000 | kẹt |
tiếng Việt | vie-000 | mắc kẹt |
tiếng Việt | vie-000 | mắc míu |
tiếng Việt | vie-000 | mắc vào |
tiếng Việt | vie-000 | quấy nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | trắc trở |
tiếng Việt | vie-000 | trở ngại |
tiếng Việt | vie-000 | tắc |