tiếng Việt | vie-000 |
vướng víu |
français | fra-000 | empêtré |
français | fra-000 | entravé |
français | fra-000 | être empêché |
français | fra-000 | être empêtré |
français | fra-000 | être retenu |
русский | rus-000 | стеснение |
русский | rus-000 | стесненный |
русский | rus-000 | стеснительный |
tiếng Việt | vie-000 | bất tiện |
tiếng Việt | vie-000 | chật chội |
tiếng Việt | vie-000 | e ngại |
tiếng Việt | vie-000 | gò bó |
tiếng Việt | vie-000 | không thoải mái |
tiếng Việt | vie-000 | không tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | ké né |
tiếng Việt | vie-000 | mất tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | ngượng nghịu |
tiếng Việt | vie-000 | ngượng ngùng |
tiếng Việt | vie-000 | ngần ngại |
tiếng Việt | vie-000 | thẹn thò |
tiếng Việt | vie-000 | vụng về |