tiếng Việt | vie-000 |
vẩn đục |
English | eng-000 | muddy |
English | eng-000 | turbid |
français | fra-000 | qui s’est troublé |
français | fra-000 | se troubler |
français | fra-000 | trouble |
italiano | ita-000 | offuscato |
русский | rus-000 | мутный |
русский | rus-000 | непрозрачный |
русский | rus-000 | помутнение |
tiếng Việt | vie-000 | hóa |
tiếng Việt | vie-000 | hóa mờ |
tiếng Việt | vie-000 | không trong |
tiếng Việt | vie-000 | lầm |
tiếng Việt | vie-000 | lờ mờ |
tiếng Việt | vie-000 | u ám |
tiếng Việt | vie-000 | vẩn |
tiếng Việt | vie-000 | đục |
tiếng Việt | vie-000 | đục lầm |
tiếng Việt | vie-000 | đục ngầu |
tiếng Việt | vie-000 | đục vẩn |