tiếng Việt | vie-000 |
với anh |
français | fra-000 | te |
tiếng Việt | vie-000 | anh |
tiếng Việt | vie-000 | cho anh |
tiếng Việt | vie-000 | cho chị |
tiếng Việt | vie-000 | cho mày |
tiếng Việt | vie-000 | chị |
tiếng Việt | vie-000 | mày |
tiếng Việt | vie-000 | với chị |
tiếng Việt | vie-000 | với mày |