PanLinx
tiếng Việt
vie-000
với tiếng tăm tốt
Universal Networking Language
art-253
honourably(icl>how,equ>honorably,ant>dishonorably)
English
eng-000
honourably
français
fra-000
honorablement
tiếng Việt
vie-000
đáng tôn kính
PanLex