tiếng Việt | vie-000 |
xanh biếc |
English | eng-000 | very blue |
français | fra-000 | d’un bleu limpide |
français | fra-000 | smaragdin |
русский | rus-000 | синева |
русский | rus-000 | синий |
tiếng Việt | vie-000 | thanh thiên |
tiếng Việt | vie-000 | xanh |
tiếng Việt | vie-000 | xanh da trời |
tiếng Việt | vie-000 | xanh hồ thủy |
tiếng Việt | vie-000 | xanh lơ |
tiếng Việt | vie-000 | xanh nước biển |