tiếng Việt | vie-000 |
xanh lá mạ |
français | fra-000 | d’un vert tendre |
français | fra-000 | olive |
français | fra-000 | olivâtre |
русский | rus-000 | салатный |
tiếng Việt | vie-000 | lục nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | màu cánh chấu |
tiếng Việt | vie-000 | màu ô liu |
tiếng Việt | vie-000 | tựa màu ô liu |