tiếng Việt | vie-000 |
xe con |
Universal Networking Language | art-253 | limousine(icl>car>thing) |
English | eng-000 | limousine |
français | fra-000 | limousine |
français | fra-000 | voiturette |
русский | rus-000 | лимузин |
русский | rus-000 | талежка |
tiếng Việt | vie-000 | xe chuyển hàng |
tiếng Việt | vie-000 | xe rùa |
tiếng Việt | vie-000 | xe tời |
tiếng Việt | vie-000 | ô tô du lịch |
tiếng Việt | vie-000 | ô tô hòm |