| tiếng Việt | vie-000 |
| xe thổ mộ | |
| français | fra-000 | cab |
| français | fra-000 | cabriolet |
| français | fra-000 | char à bancs |
| français | fra-000 | diligence |
| русский | rus-000 | повозка |
| русский | rus-000 | подвода |
| русский | rus-000 | таратайка |
| tiếng Việt | vie-000 | xe |
| tiếng Việt | vie-000 | xe ngựa chở khách |
| tiếng Việt | vie-000 | xe ngựa tải |
| tiếng Việt | vie-000 | xe tải |
