tiếng Việt | vie-000 |
xilanh |
Universal Networking Language | art-253 | cylinder(icl>chamber>thing) |
English | eng-000 | cylinder |
français | fra-000 | cylindre |
italiano | ita-000 | cilindro |
русский | rus-000 | цилиндр |
tiếng Việt | vie-000 | trục cán |
tiếng Việt | vie-000 | ống thống |
tiếng Việt | vie-000 | ống trụ |
tiếng Việt | vie-000 | ống xy-lanh |