tiếng Việt | vie-000 |
xiêu |
English | eng-000 | slant |
English | eng-000 | slope |
français | fra-000 | incliner |
français | fra-000 | incliner à céder |
français | fra-000 | être incliné |
français | fra-000 | être penché |
русский | rus-000 | клониться |
русский | rus-000 | косой |
русский | rus-000 | накреняться |
русский | rus-000 | покоситься |
русский | rus-000 | пошатнуться |
tiếng Việt | vie-000 | cong xuống |
tiếng Việt | vie-000 | cúi xuống |
tiếng Việt | vie-000 | không bằng |
tiếng Việt | vie-000 | không đều |
tiếng Việt | vie-000 | lệch |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng lệch |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng mình |
tiếng Việt | vie-000 | ngả |
tiếng Việt | vie-000 | vênh |
tiếng Việt | vie-000 | vẹo |
tiếng Việt | vie-000 | xiêu vẹo |