tiếng Việt | vie-000 |
xuất trình |
English | eng-000 | show |
français | fra-000 | exhiber |
français | fra-000 | produire |
français | fra-000 | présenter |
русский | rus-000 | представление |
русский | rus-000 | предъявление |
русский | rus-000 | предъявлять |
tiếng Việt | vie-000 | trình |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra |
tiếng Việt | vie-000 | đưa trình |
tiếng Việt | vie-000 | đệ trình |